Có 1 kết quả:

焦距 jiāo jù ㄐㄧㄠ ㄐㄩˋ

1/1

jiāo jù ㄐㄧㄠ ㄐㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) focal length
(2) focal distance